Disable Preloader

SAT Digital Reading - Câu hỏi điền vào chỗ trống (Text completion)

Text completion (Điền vào chỗ trống) là dạng câu hỏi mới mẻ trong SAT Digital. Format câu hỏi này lần đầu tiên xuất hiện trong lịch sử bài thi SAT. Tuy nhiên, cách xử lý dạng câu hỏi này vẫn dựa trên phương thức cũ, cụ thể là cách xử lý dạng câu hỏi Inference (suy luận thông tin). Chúng ta cùng tìm hiểu và luyện tập nhé.

Format câu hỏi và cách xử lý

Trong phần SAT Digital Reading (Đọc), các em sẽ thấy một số câu hỏi có chứa đoạn văn còn thiếu thông tin và được để trống. Dựa vào thông tin trong đoạn, các em cần tìm một đáp án điền vào chỗ trống một cách “logically” (hợp lý) nhất. Câu hỏi ví dụ dưới đây:


Format câu hỏi và cách xử lý 1

Vậy chúng ta cần xử lý dạng câu hỏi này thế nào?
Format câu hỏi có phần lạ lẫm, tuy nhiên, cách xử lý câu hỏi này vẫn giống cách các em xử lý dạng câu hỏi inference (suy luận) của SAT cũ, hay IELTS.
Mọi thứ các em cần để trả lời thành công một câu hỏi này đều có trong đoạn văn được cung cấp. Do đó, các em hãy làm theo các bước sau để tìm ra câu trả lời
Bước 1: đọc kỹ và xem xét cẩn thận thông tin có trong văn bản, lấy từng ý trong đoạn văn và biến nó thành các gạch đầu dòng.
Bước 2:  Tìm ra cách paraphrase (diễn giải lại) hợp lý thông tin để có được đáp án đúng.
Có 3 phương pháp paraphrase được áp dụng trong bài thi SAT, và đôi khi chúng ta phải kết hợp 2 trong 3 phương pháp để tìm ra đáp án đúng:

  • Sử dụng từ đồng nghĩa
  • Sử dụng phương pháp double-negative
  • Kết nối thông tin đoạn.

Bước 3: Phân tích các đáp án, tìm ra thông tin sai trong đáp án để loại
Bước 4: Chọn đáp án có phần paraphrase thông tin hợp lý nhất

Sử dụng từ đồng nghĩa

Đây là phương pháp được áp dụng phổ biến trong bài thi SAT Digital. Các em không được suy diễn thông tin, mà chỉ được dựa vào thông tin trong đoạn văn được cho sẵn để tìm ra đáp án diễn giải lại thông tin đó.
Các em có thể áp dụng phương pháp này để tìm ra đáp án đúng cho câu hỏi ở phía đầu bài:

Sử dụng từ đồng nghĩa 1

Chúng ta làm theo từng bước:
Bước 1: tóm tắt lại nội dung theo gạch đầu dòng. Bước này các em có thể làm nhẩm trong bài thi, hoặc dùng “annotate” để bôi đậm các ý chính trong đoạn:
  • Cold temperatures are costly for organisms to survive in.
  • Few species have evolved to survive cold weather.
  • The temperature is colder at higher elevation.
  • Fewer species live at the top of a mountain than at the base of the mountain.
Bước 2: Áp dụng phương pháp paraphrase sử dụng từ đồng nghĩa và kết hợp thông tin đoạn.
Kết hợp ý 2 và 3 đã in đậm ở trên, ta có
  • Few species have evolved to survive cold weather at higher elevation.
 Bước 3: Phân tích các đáp án, tìm ra thông tin sai trong đáp án để loại
  • A.  thông tin sai là “the number of environments”. Thông tin của đoạn tập trung vào “the number of species” → loại
  • C. thông tin sai là “rocky environments”.  Thông tin đúng trong đoạn tập trung vào “high elevations” hoặc “cold temperatures” → loại
  • D. thông tin sai “no plants or animals can survive”. Đáp án này chứa thông tin không có trong đoạn. Hơn nữa, đây cũng là đáp án mang tính chất cực đoan (extreme) khi nói không cây/con nào có thể tồn tại → loại
Bước 4: chọn đáp án đúng
Sau khi đã loại hết các đáp án, chúng ta còn lại đáp án B. B là đáp án chính xác.
Đáp án này cũng đã kết hợp thông tin chính xác và diễn giải dựa trên việc sử dụng các từ đồng nghĩa.
  • Few species have evolved to survive cold weather.
  • The temperature is colder at higher elevation.
= there are relatively few species with the adaptations necessary to tolerate the temperatures at high elevations. (have evolved = adaptation necessary, survive = tolerate)

Sử dụng phương pháp double-negative

Đây cũng là phương pháp “đặc sản” của SAT Digital. Các em hãy xem ví dụ ở dưới nhé:

Whales can hear nearly all of the frequencies that humans can, as well as many far higher than the human range. It appears whales are talking louder because of the increased noise in the oceans from ships-just as humans talk louder in a noisy bar than on a quiet beach, which suggests that whales _______
Which choice most logically completes the text?
A. are often disoriented by the noise coming from ships
B. do not emit such powerful sounds when they are far from shipping lanes
C. are occasionally fooled into believing that the sounds from ships are actually coming from other whales
D. emit high-frequency sounds in order to avoid being perceived by humans and other predators


Chúng ta làm theo từng bước:
Bước 1: tóm tắt lại nội dung theo gạch đầu dòng.
  • Whales can hear all of the frequencies that humans can and even far higher
  • Whales are talking louder because of the increased noise in the ocean from ship
Bước 2:
Áp dụng phương pháp double negative cho câu:
  • Whales are talking louder because of the increased noise in the ocean from ships → whales are talking not as loud when there is less noise from ships
Bước 3: Loại dần các đáp án sai
  • A. Từ sai “disoriented”. Thông tin trong đoạn không nhắc đến việc cá voi bị mất phương hướng
  • C. thông tin sai “sounds from other whales”. Đoạn không nhắc đến thông tin này.
  • D.  thông tin sai “being perceived by humans and other predators”. Đoạn không nhắc đến thông tin này.
Bước 4: chọn đáp án đúng:
Là đáp án đúng dựa vào bước 2 và 3. Ở bước 2, ta đã tìm được thông tin “whales are talking not as loud when there is less noise from ships”,  vậy điều đó cũng đồng nghĩa với việc “whales do not emit such powerful sounds when they are far from shipping lanes (less noise from ships = far from shipping lanes)

Kết nối thông tin đoạn

Đây là phương pháp mà gần như ở câu hỏi suy luận nào các em cũng sẽ cần áp dụng. Các câu hỏi suy luận đều liên quan đến cách chúng ta kết nối thông tin và ý tưởng để tạo lập luận.
Chúng ta có thể chia lập luận thành:
  •     Tiền đề là những sự thật mà một lập luận dựa trên. Khi các tiền đề được kết nối với nhau, chúng sẽ cung cấp bằng chứng mạnh mẽ cho kết luận của lập luận.
  •     Kết luận là trung tâm của lập luận. Đó là tuyên bố tổng thể mà tác giả của đang cố gắng củng cố.
Đôi khi, một đoạn văn sẽ các tiền đề, và yêu cầu các em xác định kết luận phù hợp. Những lần khác, một đoạn văn suy luận sẽ bao gồm phần kết luận, và nhiệm vụ của các em sẽ là xác định khoảng trống trong các tiền đề cần phải lấp đầy.
Dù bằng cách nào, nhiệm vụ cơ bản là như nhau: các em cần xác định điều gì còn thiếu trong đoạn và điền vào khoảng trống đó bằng một trong các lựa chọn.
Đáp án phải phù hợp khá rõ ràng với thông tin được cung cấp trong đoạn văn. Nhưng xa hơn nữa, khi được kết hợp với phần còn lại của đoạn văn, đáp án đó sẽ làm cho lập luận rõ ràng hơn và mạnh mẽ hơn. Khi các em tìm thấy một sự đáp án như vậy, hãy tự tin lựa chọn.
Chúng ta cùng tìm hiểu nhanh một ví dụ nữa:
Kết nối thông tin đoạn 1
Bước 1: tóm tắt lại nội dung
  • Crabs living within pannes improve drainage by loosening the soil, leading the pannes to shrink as marsh plants move back in.
  • At salt marsh edges, however, crab-induced soil loosening can promote marsh loss by accelerating erosion
Bước 2: sử dụng phương pháp kết hợp thông tin
  • Crabs living within pannes support marsh plants; crabs at marsh edges promote marsh loss.
Bước 3: loại các đáp án sai
  • A. Thông tin sai “small pannes”, “large pannes”. Đoạn không nhắc đến thông tin này.
  • C. Thông tin sai “more heavily concentrated”. Đoạn không nhắc đến thông tin này và cũng không có thông tin so sánh về crabs tập trung ở đâu.
  • D. Thông tin sai “varies in intensity”. Đoạn không nhắc đến thông tin về cường độ.
Bước 4: Chọn đáp án đúng: B
Sau bước 2, ta có thông tin sau: “Crabs living within pannes support marsh plants; crabs at marsh edges promote marsh loss.”
Vậy câu này có thể được diễn chính xác thành đáp án B. 

Một vài tips/mẹo làm bài

Một vài tips/mẹo làm bài 1
  • Đừng suy diễn
Các đáp án đúng sẽ luôn diễn giải lại thông tin trong đoạn. Vậy nên đừng mắc vào các bẫy suy diễn của đáp án. Các đáp án có chứa thông tin đưa ra “nguyên nhân”, hay “kết quả” của thông tin trong đoạn đều SAI. Đáp án đúng chỉ chứa chính xác thông tin trong đoạn, tuy nhiên được nói lai theo cách khác mà thôi.
  • Chú ý đến liên từ
Hãy chú ý đến các từ nối được sử dụng trong suốt đoạn văn suy luận. Những cách chuyển tiếp này sẽ cho các em thấy các ý trong đoạn văn có liên quan với nhau như thế nào. Đặc biệt, các từ nối được sử dụng trước chỗ trống ở cuối đoạn văn sẽ cung cấp manh mối hữu ích về thông tin các em đang tìm kiếm
Ví dụ:
Từ nối "therefore", "thus", "this suggests/implies" sẽ yêu cầu các em tìm ra kết luận
Từ nối  "because", "due to", "since" sẽ yêu cầu các em tìm ra tiền đề/lý do
  • Chú ý đến dấu câu
Tương tự như từ nối, dấu chấm câu định hình ý tưởng trong đoạn văn và cho biết các chi tiết đó được kết nối như thế nào. Dấu hai chấm, dấu chấm phẩy và dấu gạch ngang đều có thể được sử dụng để đưa ra kết luận, ví dụ, và cả các trường hợp ngoại lệ. Hãy xem xét kỹ các dấu câu để xem loại thông tin mà chúng báo hiệu trong văn bản.

Bài tập thêm

Bài tập thêm 1
Bài tập thêm ở dạng câu hỏi Text completion (Điền vào chỗ trống) trong phần SAT Digital Reading các em có thể tham khảo ở dường link in đậm.
Nếu có thắc mắc các em đừng ngần ngại liên hệ với cô Vân Anh và team ESATPREP (số điện thoại 0916962991 hoặc email esatprep.vietnm@gmail.com) nhé.
Chúc các em luyện tập vui và hiệu quả!
DMCA.com Protection Status

Để lại tin nhắn!