Disable Preloader

SAT Digital Writing - Nguyên tắc hòa hợp đại từ

Trong các dạng câu hỏi thi Đọc và Viết SAT, các câu hỏi về nguyên tắc hòa hợp đại từ là một trong các dạng bài khó nhất. Dạng câu hỏi này sẽ yêu cầu các em phải có sự thống nhất giữa các đại từ về chủ ngữ cũng như số lượng. Vậy các em có thể xử lý dạng câu hỏi này thế nào? Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để ôn lại kiến thức và luyện tập một số câu hỏi nhé!

Dạng câu hỏi

Các em sẽ đọc 1 đoạn văn, trong đó bỏ trống vị trí để các điền từ/ cụm từ theo đúng ngữ pháp, như ví dụ dưới đây:

It is hard to live in Antarctica. The cold, dry environment provides the continent's soil-dwelling microbes few nutrients, little water, and almost no sunlight. In a 2017 study of these organisms, microbiologist Belinda Ferrari reported that _______ able to survive on a diet of atmospheric gasses found in the soil.
Which choice completes the text so that it conforms to the conventions of Standard English? Choose 1 answer:
A. it is
B. this is 
C. either is
D. they are

Để xử lý được dạng câu hỏi này, các em cần nắm chắc:
  1. Nguyên tắc hòa hợp đại từ
  2. Những trở ngại khi làm dạng bài tập nguyên tắc hòa hợp đại từ
  3. Tips có thể áp dụng

Nguyên tắc hòa hợp đại từ

Một đại từ phải thống nhất với danh từ mà nó đề cập đến, tức là danh từ hoặc cụm danh từ trước đó.
  • Đại từ số ít (VD: she, it) phải phù hợp với danh từ số ít và đại từ số nhiều (VD: they) phải phù hợp với danh từ số nhiều.
  • Một số đại từ chỉ người (VD: he, she); một số đại từ chỉ sự vật (VD: it); và một số danh từ cho cả hai loại trên (VD: they).
Trong bài thi SAT, một số câu hỏi sẽ yêu cầu các em xác định xem đại từ ở dạng số ít hay số nhiều, do đó các em phải xác định xem danh từ mà nó đề cập đến đang ở dạng nào. Trong một số trường hợp, các em cũng có thể cần xác định xem đại từ chỉ người hay vật.

Nguyên tắc hòa hợp đại từ 1

Quay trở lại ví dụ ban đầu:
It is hard to live in Antarctica. The cold, dry environment provides the continent's soil-dwelling microbes few nutrients, little water, and almost no sunlight. In a 2017 study of these organisms, microbiologist Belinda Ferrari reported that _______ able to survive on a diet of atmospheric gasses found in the soil.
Đại từ số nhiều "they" phù hợp với danh từ trước đó của nó, cụm danh từ số nhiều "these organisms", vì vậy đáp án là D. they are

1. Đại từ chỉ vật:
Các đại từ it/its và they/their được dùng để chỉ những vật số ít và số nhiều, ví dụ: cities, books, paintings. (Lưu ý rằng số nhiều của “it is” là “they” hoặc “them", không phải “its”.)
Nguyên tắc hòa hợp đại từ 2

Danh từ số ít phải được thay thế bằng đại từ số ít. Tương tự như vậy, danh từ số nhiều phải được thay thế bằng đại từ số nhiều.
VD: 
While the tomato is botanically a fruit, it is considered a vegetable for culinary purposes.
While tomatoes are botanically fruits, they are considered vegetables for culinary purposes.

2. Đại từ chỉ người:
Những lỗi liên quan đến đại từ chỉ người thường dễ nhận biết hơn những lỗi liên quan đến đại từ chỉ vật. 
Khi giới tính của một danh từ số ít không được xác định, ví dụ, một nhà nghiên cứu (a researcher), một kiến ​​​​trúc sư (an architect), các em nên sử dụng cụm từ “he”/ “she”.

3. Các đại từ One, You, We:
Trong khi One, You, We đều có thể được sử dụng để nói về mọi người nói chung, những đại từ này phải nhất quán xuyên suốt; chúng không thể trộn lẫn và kết hợp với nhau (hoặc bất kỳ đại từ nào khác) trong một câu hoặc đoạn văn.
VD: For the consequences of such choices, one has only oneself to thank.
You will know what you have to do.
We all have to work because we all need money.

Các em hãy nhớ ngữ cảnh rất quan trọng. Trong khi tất cả bốn câu trả lời, chỉ có một đáp án sẽ làm cho câu hòa hợp với các câu xung quanh hoặc các thành phần khác trong câu.

Nếu các em đọc đoạn văn một cách cẩn thận và không chỉ lướt qua các câu hỏi, có thể các em sẽ nhớ đại từ nào đã được sử dụng trong một vài câu trước đó. Tuy nhiên, nếu không chắc chắn, các em phải quay lại đoạn văn và đọc các câu xung quanh để xem đại từ nào được sử dụng.

Những trở ngại khi làm dạng bài tập nguyên tắc hòa hợp đại từ

1. Khoảng cách giữa đại từ và danh từ trước đó
Một đại từ và danh từ trước đó càng cách xa nhau trong một câu, thì càng khó phát hiện ra các lỗi trong nguyên tắc hòa hợp. Các cụm từ và mệnh đề bổ sung cũng là một cản trở lớn trong việc xác định các đại từ. Vì vậy, nếu các em không tìm thấy một đại từ, hãy chú ý đến danh từ trước đó để tìm ra nguyên tắc hòa hợp đại từ.

VD:  The record player largely fell out of style in the 1980s and 90s, but there has since been a revival in its popularity.
Trong câu ghép này, đại từ và danh từ trước đó nằm trong các mệnh đề độc lập khác nhau nên khó phát hiện lỗi hơn. Nhưng khi các em xác định được danh từ trước đó là cụm danh từ số ít "the record player", các em có thể sử dụng đại từ số ít "it".

2. Có nhiều danh từ trước đại từ
Khi nhiều danh từ xuất hiện trước một đại từ trong một câu, việc xác định đại từ chính xác cũng có thể khó khăn cho các em. Các lỗi về nguyên tắc hòa hợp đại từ sẽ khó xác định trong những trường hợp này, đặc biệt nếu một số danh từ số nhiều và những danh từ khác số ít. Khi các em thấy nhiều danh từ trước đại từ, hãy dành thời gian để xác định đại từ hợp lý nhất.

VD: The cougar, the largest of all North American cats, has lost most of its range in the eastern United States.
Mặc dù “cats” là một danh từ số nhiều gần với đại từ nhất, nhưng nó không phải là danh từ trước đại từ phù hợp. Danh từ chủ đề là “cougar”, là một danh từ số ít và cần có đại từ "it" số ít.

Những trở ngại khi làm dạng bài tập nguyên tắc hòa hợp đại từ 1

3. Đại từ đứng trước danh từ
Đôi khi vị trí của các thành phần trong câu bị đảo lộn. Và khi một đại từ đứng trước danh từ, các em sẽ khó nhận thấy lỗi sai. Nếu các em thấy một đại từ ở đầu văn bản, hãy theo dõi danh từ mà nó đề cập đến và kiểm tra kỹ xem có phù hợp chưa.

VD: While they may not be widely associated with long life, ocean clams have been known to live for over 500 years.
Vì các em sẽ thấy đại từ trước khi biết danh từ của nó là số nhiều hay số ít, lỗi này có thể khá khó xác định. Nhưng khi các em để ý tiền ngữ của chúng ta là danh từ số nhiều "clams", các em sẽ biết mình phải sử dụng đại từ số nhiều "they".

Tips có thể áp dụng

Nguyên tắc thiểu số
Ở nguyên tắc này, các em áp dụng phương pháp này cho các câu hỏi có 3 đáp án số nhiều, 1 đáp án số ít, hoặc câu hỏi có 3 đáp án số ít, 1 đáp án số nhiều. Đáp án đúng sẽ là đáp án thiểu số: số ít nếu 3 đáp án còn nhiều, và số nhiều nếu 3 đáp án còn lại số ít. 

Quay lại ví dụ ở trên:
It is hard to live in Antarctica. The cold, dry environment provides the continent's soil-dwelling microbes few nutrients, little water, and almost no sunlight. In a 2017 study of these organisms, microbiologist Belinda Ferrari reported that _______ able to survive on a diet of atmospheric gasses found in the soil.
Which choice completes the text so that it conforms to the conventions of Standard English? Choose 1 answer:
A. it is
B. this is 
C. either is
D. they are

Ở đây có 3 đáp án số ít, vậy đáp án đúng là đáp án số nhiều: D. they are
Lưu ý: Nguyên tắc này áp dụng được nhanh gọn, nhưng chỉ không áp dụng được vào 100% số câu hỏi. Độ chính xác chỉ ở mức 80% số câu hỏi. Một số ít các câu các em vẫn cần đọc thật kỹ để tránh mắc bẫy của đề bài nhé.

Tìm danh từ trước đó
Để nhận ra các lỗi liên quan đến đại từ, các em phải có khả năng xác định  danh từ trước đó của đại từ trong câu hỏi— danh từ mà đại từ đề cập đến.

Thay thế danh từ trước đó vào vị trí của đại từ
Nếu các em không chắc mình đã xác định đúng danh từ, hãy thử đặt danh từ đó vào vị trí của đại từ. Nếu câu vẫn có nghĩa, các em đã tìm đúng danh từ rồi nhé!

Lưu ý về đại từ giới tính
SAT sẽ không yêu cầu các em chọn giữa đại từ giới tính ("he" hoặc "she") và đại từ số ít không phân biệt giới tính "they" khi đề cập đến một người.
Khi xác định nguyên tắc hòa hợp đại từ, các em chỉ cần xác định:
  • Danh từ là số ít hay số nhiều
  • Danh từ là người hay vật.


Bài tập

Bài 1:
Before a jury trial begins, lawyers for each side interview potential jurors closely, questions intended to reveal any biases.
Which choice completes the text so that it conforms to the conventions of Standard English?
A. asking him or her
B. asking them
C. asking it
D. to ask him or her
Đáp án: B

Bài 2: 
Thanks to long legs, giraffes are very fast, running as quickly as 35 miles per hour in short bursts.
Which choice completes the text so that it conforms to the conventions of Standard English?
A. its
B. one's
C. their
D. his or her
Đáp án: C
DMCA.com Protection Status

Để lại tin nhắn!